dissertation
dissertation | [,disə:'tei∫n] |  | danh từ | |  | (dissertation on something) luận văn; luận án (để lấy bằng tiến sĩ hoặc học vị tương tự (như) vậy) | |  | a dissertation on Vietnamese history | | luận văn về lịch sử Việt Nam |
/,disə:'teiʃn/
danh từ
sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận
bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận
|
|