![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'tiηgwi∫əbl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (distinguishable from somebody / something) có thể nhận ra; có thể phân biệt được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vipers are distinguishable from other snakes by their markings |
| có thể phân biệt rắn vipe với các loài rắn khác nhờ những vết lằn của nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the coast was barely distinguishable in the mist |
| thật khó nhận ra bờ biển trong sương mù |