Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distortionist




distortionist
[dis'tɔ:∫ənist]
danh từ
người vẽ tranh biếm hoạ
người làm trò vặn người; "người rắn"


/dis'tɔ:ʃənist/

danh từ
người vẽ tranh biếm hoạ
người làm trò vặn người; "người rắn"

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.