|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ditto
ditto![](img/dict/02C013DD.png) | ['ditou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như trên; cùng một thứ, cùng một loại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ditto suit | | bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều dittos | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | six white shirts and six dittos of various colours | | sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a suit of dittos | | bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to say ditto to somebody | | đồng ý với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | ditto marks | | ![](img/dict/633CF640.png) | dấu ("), nghĩa là" như trên " |
/'ditou/
tính từ
như trên; cùng một thứ, cùng một loại ditto suit bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê
danh từ, số nhiều dittos
cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại six white shirts and six dittos of various colours sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau a suit of dittos bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê to say ditto to somebody đồng ý với ai
|
|
Related search result for "ditto"
|
|