Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divarication




divarication
[dai,væri'kei∫n]
danh từ
sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh
chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)


/dai,væri'keiʃn/

danh từ
sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh
chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.