Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divisor




divisor


divisor

The divisor is the number that the dividend is divided by (in long division). The dividend divided by the divisor is the quotient (plus a remainder).

[di'vaizə]
danh từ
(toán học) số chia
ước số



(Tech) số chia


số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia
d. of an integer ước số của một số nguyên
d. of zero ước của không
absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không
common d. ước số chung
elementary d. (đại số) ước sơ cấp
greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất
normal d. (đại số) ước chuẩn
null d. (đại số) ước của không
principal d. ước chính
shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được

/di'vaizə/

danh từ (toán học)
số chia, cái chia
ước số

Related search result for "divisor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.