Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divot




divot
['divət]
danh từ
(Ê-cốt) tảng đất cỏ


/'divət/

danh từ
(Ê-cốt) tảng đất cỏ

Related search result for "divot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.