Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-collar




dog-collar
['dɔg,kɔlə]
danh từ
cổ dề, vòng cổ chó
cổ đứng (áo thầy dòng...)


/'dɔg,kɔlə/

danh từ
cổ dề, vòng cổ chó
cổ đứng (áo thầy dòng...)

Related search result for "dog-collar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.