|  dolman 
 
 
 
 
  dolman |  | ['dɔlmən] |  |  | danh từ |  |  |  | áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước) |  |  |  | áo nẹp rộng tay của kỵ binh |  |  |  | áo choàng rộng tay của phụ nữ | 
 
 
  /'dɔlmən/ 
 
  danh từ 
  áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước) 
  áo nẹp rộng tay (của kỵ binh) 
  áo choàng rộng tay (của phụ nữ) 
 
 |  |