Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donjon




donjon
['dɔndʒən]
danh từ
tháp canh của lâu đài thời Trung cổ


/'dɔndʤən/

danh từ
tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời Trung cổ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "donjon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.