Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dotted




tính từ
có nhiều chấm
dotted line đường nhiều chấm



dotted
['dɔtid]
tính từ
có nhiều chấm
dotted line
đường nhiều chấm



chấm chấm (...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dotted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.