Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double time




double+time
['dʌbltaim]
danh từ
tiền công được trả gấp đôi lúc bình thường


/'dʌbltaim/

danh từ
bước chạy đều

Related search result for "double time"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.