Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-edged




double-edged
['dʌbl'edʒd]
tính từ
hai lưỡi (dao...)
(nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...)


/'dʌbl'edʤd/

tính từ
hai lưỡi (dao...)
(nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình như dao hai lưỡi) (lý luận...)

Related search result for "double-edged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.