Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-header




double-header
['dʌbl,hedə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa hai đầu máy
hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau)


/'dʌbl,hedə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa hai đầu máy
hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau)

Related search result for "double-header"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.