Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doubling




doubling
['dʌbliη]
danh từ
sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi
sự trùng lặp
(kỹ thuật); (ngành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi
(sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế
sự rẽ ngoặc thình lình
thủ đoạn quanh co;
sự nói quanh co


/'dʌbliɳ/

danh từ
sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi
sự trùng lặp
(kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi
(sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế
sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn)
thủ đoạn quanh co;
sự nói quanh co

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.