Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downbeat




danh từ
nhịp đầu của một khổ nhạc

tính từ
chán chường, u sầu



downbeat
['daunbi:t]
danh từ
nhịp đầu của một khổ nhạc
tính từ
chán chường, u sầu


Related search result for "downbeat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.