Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downgrade




động từ
giáng chức, giáng cấp



downgrade
['daungreid]
động từ
giáng chức, giáng cấp; đánh giá thấp
this officer was downgraded to private
viên sĩ quan này bị giáng xuống làm binh nhì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.