Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dragonnade




dragonnade
[,drægə'neid]
danh từ
(số nhiều) sự khủng bố những người theo Thanh giáo (dưới thời Lu-i XIV)
sự đàn áp, sự khủng bố bằng quân đội
ngoại động từ
đàn áp, khủng bố bằng quân đội


/,drægə'neid/

danh từ
(số nhiều) sự khủng bố những người theo Thánh giáo (dưới thời Lu-i 14)
sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)

ngoại động từ
đàn áp, khủng bố (bằng quân đội)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.