dramatic ![](images/dict/d/dramatic.gif)
dramatic![](img/dict/02C013DD.png) | [drə'mætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về kịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dramatic society | | một hội kịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dramatic representation of a real event | | thể hiện một sự kiện có thật thành kịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dramatic irony | | sự trớ trêu đầy kịch tính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ấn tượng sâu sắc; gây xúc động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dramatic changes, developments, news | | những biến đổi, phát triển, tin tức gây xúc động |
/drə'mætik/
tính từ
kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
|
|