|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dramatization
dramatization![](img/dict/02C013DD.png) | [,dræmətai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện |
/,dræmətai'zeiʃn/
danh từ
sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết)
sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
|
|
|
|