Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dreadnought




dreadnought
['drednɔ:t]
danh từ
vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)
tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I)


/'drednɔ:t/

danh từ, (hàng hải)
vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)
tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I)

Related search result for "dreadnought"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.