Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drop out




drop+out

[drop out]
saying && slang
quit, stop attending
I have decided not to drop out of school. I'm going to continue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.