Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-nurse




dry-nurse
['drainə:s]
ngoại động từ
nuôi bộ (nuôi bằng cách cho bú bình)


/'drainə:s/

danh từ
vú nuôi bộ (không cho bú sữa)

ngoại động từ
nuôi bộ (không cho bú sữa)

Related search result for "dry-nurse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.