Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duck-legged




duck-legged
['dʌk'legd]
tính từ
có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt


/'dʌk'legd/

tính từ
có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)

Related search result for "duck-legged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.