Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dura mater




dura+mater
['djuərə'meitə]
danh từ
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)


/'djuərə'meitə/

danh từ
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.