Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duteous




tính từ
biết vâng lời, biết nghe lời
biết tôn kính, biết kính trọng
có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận



duteous
['dju:tiəs]
Cách viết khác:
dutiful
['dju:tiful]
như dutiful


Related search result for "duteous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.