Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dyad




dyad
['daiæd]
danh từ
số 2 (hai)
nhóm hai, bộ đôi, cặp
(hoá học) gốc hoá trị hai



điat

/'daiæd/

danh từ
số 2 (hai)
nhóm hai, bộ đôi, cặp
(hoá học) gốc hoá trị hai

Related search result for "dyad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.