Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
easement




easement
['i:zmənt]
danh từ
(pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)


/'i:zmənt/

danh từ
(pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.