![](img/dict/02C013DD.png) | ['i:stən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về, từ hoặc đang sống ở phần phía đông của thế giới hoặc của một khu vực cụ thể nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Eastern customs, religions |
| các phong tục, tín ngưỡng phương Đông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Eastern seaboard of the USA |
| miền duyên hải của phía đông của nước Mỹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Eastern Bloc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những nước cộng sản Đông Âu (cũ) được xem như một nhóm |