Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecumenicalism




danh từ
niềm tin vào sự thống nhất đạo Cơ Đốc trên khắp hoàn cầu



ecumenicalism
[,i:kju:'menikəlizm]
Cách viết khác:
ecumenism
[i:'kju:mənizm]
danh từ
niềm tin vào sự thống nhất đạo Cơ Đốc trên khắp hoàn cầu


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.