Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
editorship




editorship
['editə∫ip]
danh từ
công tác thu thập và xuất bản
nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)


/'editəʃip/

danh từ
công tác thu thập và xuất bản
nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.