Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effortlessness




danh từ
sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều)



effortlessness
['efətlisnis]
danh từ
sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều)


Related search result for "effortlessness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.