Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egotize




egotize
['egoutaiz]
nội động từ
tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết
tự đề cao


/'egoutaiz/

nội động từ
tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết
tự đề cao

Related search result for "egotize"
  • Words pronounced/spelled similarly to "egotize"
    egotize exotic
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.