Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egregiousness




egregiousness
[i'gri:dʒəsnis]
danh từ
tính quá xá, tính quá đỗi


/i'gri:dʤəsnis/

danh từ
tính quá xá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.