elaboration
elaboration![](img/dict/02C013DD.png) | [i,læbə'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự chế tạo, sự phát sinh |
/i,læbə'reiʃn/
danh từ
sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên
(sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra
|
|