elaboration
elaboration | [i,læbə'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên | |  | (sinh vật học) sự chế tạo, sự phát sinh |
/i,læbə'reiʃn/
danh từ
sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên
(sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra
|
|