|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elaborative
elaborative![](img/dict/02C013DD.png) | [i'læbərətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên |
/i'læbərətiv/
tính từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên
|
|
|
|