|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eldorado
danh từ (số nhiều eldorados)
xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có
nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)
eldorado![](img/dict/02C013DD.png) | [,eldə'rɒ: dəʊ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (số nhiều eldorados) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng) |
|
|
|
|