Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eldorado




danh từ (số nhiều eldorados)
xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có
nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)



eldorado
[,eldə'rɒ: dəʊ]
danh từ (số nhiều eldorados)
xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có
nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.