elective
elective | [i'lektiv] |  | tính từ | |  | được chọn lọc bằng cách bầu cử | |  | an elective office | | cơ quan do dân bầu ra; cơ quan dân cử | |  | có quyền bầu cử | |  | an elective assembly | | một hội đồng có quyền bầu cử | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (về một khoá học trong trường đại học) không bắt buộc; có thể lựa chọn | |  | elective subjects | | các môn học tự chọn | |  | không cấp thiết | |  | elective surgery | | giải phẫu không cấp thiết |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học hoặc môn học tự chọn | |  | she is taking French as an elective next year | | sang năm cô ấy học tiếng Pháp như một môn tự chọn |
/i'lektiv/
tính từ
do chọn lọc bằng bầu cử
có quyền bầu cử hoá elective affinity ái lực chọn lọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc
|
|