Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emancipationist




emancipationist
[i,mænsi'pei∫ənist]
danh từ
người chủ trương giải phóng nô lệ


/i,mænsi'peiʃənist/

danh từ
người chủ trương giải phóng nô lệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.