Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emancipator




emancipator
[i'mænsipeitə]
danh từ
người giải phóng


/i,mænsipeitiə/

danh từ
người giải phóng

Related search result for "emancipator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.