emasculate
emasculate![](img/dict/02C013DD.png) | [i'mæskjulit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiến, hoạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt xén (một tác phẩm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm yếu ớt, làm nhu nhược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghèo (một ngôn ngữ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ ((cũng) emasculated) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị thiến, bị hoạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược |
/i'mæskjulit/
ngoại động từ
thiến, hoạn
cắt xén (một tác phẩm...)
làm yếu ớt, làm nhu nhược
làm nghèo (một ngôn ngữ)
tính từ ((cũng) emasculated)
bị thiến, bị hoạn
bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược
|
|