Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embankment




embankment
[em'bæηkmənt]
danh từ
đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)


/em'bæɳkmənt/

danh từ
đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.