|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embattle
embattle | [im'bætl] |  | ngoại động từ | |  | dàn (quân) thành thế trận |  | ngoại động từ | |  | làm lỗ châu mai ở (thành, tường...) |
/im'bætl/
ngoại động từ
dàn (quân) thành thế trận
ngoại động từ
làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)
|
|
|
|