Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embattle




embattle
[im'bætl]
ngoại động từ
dàn (quân) thành thế trận
ngoại động từ
làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)


/im'bætl/

ngoại động từ
dàn (quân) thành thế trận

ngoại động từ
làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.