|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embouchure
embouchure![](img/dict/02C013DD.png) | [,embu'∫uə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) cách đặt môi |
/,ɔmbu'ʃuə/
danh từ
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
(âm nhạc) cách đặt môi
|
|
|
|