Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enamel





enamel
[i'næməl]
danh từ
men (đồ sứ, răng); lớp men
bức vẽ trên men
(thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài
ngoại động từ
tráng men, phủ men
vẽ lên men
tô nhiều màu


/i'næməl/

danh từ
men (đồ sứ, răng); lớp men
bức vẽ trên men
(thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài

ngoại động từ
tráng men, phủ men
vẽ lên men
tô nhiều màu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.