Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encapsulate




động từ
tóm lược, gói gọn



encapsulate
[in'kæpsjuleit]
động từ
tóm lược, gói gọn
can you encapsulate all the details of this story in a paragraph?
bạn có tóm lược mọi tình tiết của câu chuyện này trong một đoạn văn được hay không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.