Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encashment




encashment
[in'kæ∫mənt]
danh từ
sự lĩnh (séc, tiền)
sự thu (séc, tiền)
sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)


/in'kæʃmənt/

danh từ
sự lĩnh (séc, tiền)
sự thu (séc, tiền)
sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

Related search result for "encashment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.