Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encharm




encharm
[in't∫ɑ:m]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối


/in'tʃɑ:m/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.