Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encourage





encourage
[in'kʌridʒ]
ngoại động từ
(to encourage somebody in something) khuyến khích; cổ vũ; động viên
don't encourage bad habits in a child
đừng khuyến khích thói quen xấu của trẻ
he felt encouraged by the progress he'd made
anh ta cảm thấy được khích lệ bởi những tiến bộ của mình
her parents encouraged her in her studies
bố mẹ cô ấy khuyến khích cô ấy học tập
to encourage somebody to lose weight
khuyến khích ai giảm cân
to encourage exports
khuyến khích xuất khẩu


/in'kʌridʤ/

ngoại động từ
làm can đảm, làm mạnh dạn
khuyến khích, cổ vũ, động viên
giúp đỡ, ủng hộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encourage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.