|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encouraging
encouraging![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌridʒiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get the encouraging results | | đạt được những kết quả khích lệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | encouraging words, news, signs | | những lời nói, tin tức, dấu hiệu đầy khích lệ |
/in'kʌridʤiɳ/
tính từ
làm can đảm, làm mạnh dạn
khuyến khích, cổ vũ, động viên
giúp đỡ, ủng hộ
|
|
|
|